|
| |
#035 Chiêu Thống
Thông
Bảo, 昭統通寶 B80.8 r7
| #036 Chiêu Thống
Thông
Bảo, 昭統通寶 B80.?
r4
zinc
|
| |
#037 Chiêu Thống
Thông
Bảo, 昭統通寶 B80.12 r6
| #038 Chiêu Thống
Thông
Bảo, 昭統通寶 B80.20 r5
zinc |
| |
#039 Thái
Bình
Thông Bảo, 太平通寶 B83.3v r8 star
| #040 Gia Hưng Thông
Bảo,
嘉興通寶
B86.8 r4 star
|
|
|
|
|
|
|
|
|