#007 Minh Đức Thông Bảo, 明德通寶 B45.2 r3
#008 Minh Đức Thông Bảo, 明德通寶 B45.2 r3
#029 Cảnh Hưng Trung Bảo, 景興中寶 B78.2 r2
#030 Cảnh Hưng Chí Bảo, 景興至寶 B74.1 r7
#031 Cảnh Hưng Thông Bảo, 景興通寶 B58.62 r4
zinc
#032 Cảnh Hưng Thông Bảo, 景興通寶 B58.62 r4
zinc
#033 Cảnh Hưng Thông Bảo, 景興通寶 B58.62 r4
zinc
#034 Chiêu Thống Thông Bảo, 昭統通寶 B80.8 r7