|
|
|
#019 Gia Long Thông Bảo,
嘉隆通寶
B99.7 r9
| #020 Khải Định Thông Bảo,
啟定通寶
B109.1 r7
|
| |
#021 Khải Định Thông
Bảo,
啟定通寶
B109.1 r7 | #022 Trị Nguyên
Thông
Bảo, 治元通寶 B111.1 r7
|
| |
#023 Cảnh Hưng Thông
Bảo,
景興通寶
B68.58 r5 | #024 Cảnh Hưng Thông
Bảo,
景興通寶
B68.69 r6
|
| |
#025 Cảnh Hưng Thông
Bảo,
景興通寶
B68.58 r5 | #026 Cảnh Hưng Thông
Bảo,
景興通寶
B68.62 r6
|
|
|
|
|