|
|
|
#003 Đại Trị Nguyên Bảo,
大治元寶
B20.1 r1
| #004 Đại Trị Nguyên
Bảo, 大治元寶 B20.6 r*
Seal script characters
|
|
|
#005 Đại Trị Thông Bảo,
大治通寶
B21.22 r3
N. Song Da Guan style script, large Tri
| #006 Đại Trị Thông Bảo,
大治通寶
B21.26 r3
N. Song Da Guan style script, large Thong Bao
|
| |
#007 Minh Đức Thông Bảo,
明德通寶
B45.2 r3
| #008 Minh Đức Thông Bảo,
明德通寶
B45.2 r3
|
| |
Minh Đức calligraphic comparison with other official issues just before the reign of Minh Duc
| #011 Càn Long
Thông
Bảo,
乾隆通寶 B98.2 r5
Triangle Head Thong |
| |
#00 9Càn Long Thông
Bảo,
乾隆通寶 B98.2 r5
Triangle Head Thong
| #010 Càn Long Thông
Bảo,
乾隆通寶 B98.1 r5
Square head Thong, Long using Chinh radical
|